• Thông dụng

    Mix, blend, mingle.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adulterate
    amalgamate
    blend
    mix
    mixed
    chất màu pha trộn
    mixed dyes
    kho chứa pha trộn hỗn hợp
    mixed batch store
    tham chiếu ô pha trộn
    mixed cell reference

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    basket
    blend
    rượu vang pha trộn
    wine blend
    blended
    mix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X