• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transobuoy

    Giải thích VN: Một trạm khí tượng tự động, vượt biển thể được thả nổi hoặc neo [[lại. ]]

    Giải thích EN: A seagoing, automatic weather station that may be either free-floating or moored.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X