• Thông dụng

    Unjust, unrightteous, ill-gotten.
    Chiến tranh phi nghĩa
    An unjust war.
    Của phi nghĩa
    Ill-gotten wealth.
    Của phi nghĩa giàu đâu
    Ill-gotten, ill-spent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X