• Thông dụng

    Lush.
    Cỏ mọc xanh
    The grass grew lushly green.
    Bờ bụi rậm
    Lush bushes.
    Excessively, extremely.
    Chậm
    Excessively slow.
    láy ý tăng
    Very slow.
    Vòi nước tắc chảy
    Water drips very slowly from a clogged up tap.
    To be in a bad fix.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X