• Thông dụng

    Danh từ.

    Pumpkin
    rau
    pumpkin buds

    Tính từ.

    Close, stuffy
    căn phòng rất hơi
    the room is very stuffy
    vải này
    this cloth is too closely-woven
    In a fix, in a stalemate, hard-pressed
    tiền
    hard-pressed for money
    làm thơ đang vần
    to be hard-pressed for rhymes while writing verses
    nước cờ
    to be in an awful stalemate
    gỡ thế
    to extricate oneself from a fix
    bị hỏi dồn đâm
    to be at a loss because of a barrage of questions
    quá hoá liều
    necessity and opportunity may make a coward valiant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X