-
Thông dụng
Tính từ.
In a fix, in a stalemate, hard-pressed
- bí tiền
- hard-pressed for money
- làm thơ đang bí vần
- to be hard-pressed for rhymes while writing verses
- nước cờ bí rì
- to be in an awful stalemate
- gỡ thế bí
- to extricate oneself from a fix
- bị hỏi dồn đâm bí
- to be at a loss because of a barrage of questions
- bí quá hoá liều
- necessity and opportunity may make a coward valiant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ