• Thông dụng

    Be lost gradually, go gradually.
    Học tiếng nước ngoài ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng
    Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X