• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disconnection
    outage
    sự cắt (điện) theo chương trình [[[theo]] lịch]
    planned outage
    sự cắt điện cưỡng bức
    forced outage
    sự cắt điện ngoài dự tính
    unplanned (power) outage
    sự cắt điện theo lịch
    planned (power) outage
    sự cắt điện đột xuất
    unplanned (power) outage
    power cut

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    power cut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X