-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
calendar
- bộ quản lịch
- calendar manager
- bộ quản lý lịch
- calendar manager
- board đồng hồ/lịch
- clock/calendar board
- chương trình lịch
- calendar program
- chương trình lịch biểu
- calendar program
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- calendar application Programming Interface (CAPI)
- giao diện lập trình ứng dụng lịch
- CAPI (calendarApplication Programming Interface)
- lịch biểu thời gian thực
- real-time calendar
- lịch chuyển đổi
- calendar of conversion
- lịch giáo hoàng Gregory
- Gregorian calendar
- lịch Gregory
- Gregorian calendar
- lịch hệ thống
- system calendar
- lịch Julius
- Julian calendar
- lịch nhóm
- group calendar
- lịch tiến độ
- calendar progress chart
- mở lịch của người tham gia
- open attendee's calendar
- mô tả lịch
- calendar description
- mục lịch
- calendar item
- mục trong lịch
- calendar item
- năm lịch biểu
- calendar year
- năm lịch dân sự
- calendar year
- ngày lịch biểu
- calendar date
- ngày theo lịch
- calendar day
- người quản lý lịch
- calendar manager
- sự mô tả lịch
- calendar description
- tháng dương lịch
- calendar month
- tháng lịch biểu
- calendar month
- thay đổi xác lập Lịch
- changing Calendar settings
- tuần lịch biểu
- calendar week
- đồng hồ/lịch
- clock/calendar
schedule (vs)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ