• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    waterproofing

    Giải thích VN: Quá trình làm một vật trở nên không thấm [[nước. ]]

    Giải thích EN: The process of making something waterproof.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X