• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blockade
    blocking
    sự tắc nghẽn bên ngoài
    external blocking
    clutter
    congestion
    sự tắc nghẽn giao thông
    traffic congestion
    sự tắc nghẽn mạng
    network congestion
    sự tắc nghẽn cổng
    port congestion
    sự tắc nghẽn quỹ đạo
    orbit congestion
    sự tắc nghẽn đường truyền
    route congestion
    deadlock
    sự tắc nghẽn toàn phần
    total deadlock
    jamming
    obstruction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X