• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    attenuation

    Giải thích VN: Sự giảm dần của tín hiệu khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều khiển, với đơn vị đêxiben, hoặc tỷ [[lệ. ]]

    Giải thích EN: A decrease in a signal as it passes through a control system or control element; usually expressed in decibels or as a ratio..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amortization
    attenuate
    damp
    damping
    damping decrement
    extinction
    fading

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X