• Thông dụng

    Danh từ.
    sleeper.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cross tie
    cross-bar
    crossbeam
    cross-tie
    dormer
    ledger
    pantograph tie-bar
    spike driver
    tie

    Giải thích VN: Một rầm gỗ hay tông nằm ngang trên đó đặt các đường ray hay các đường xe [[lửa. ]]

    Giải thích EN: A transverse wooden or concrete beam on which the rails of a railroad track rest.

    tie bar
    transverse cross-bar
    transverse sleeper
    traverse sleeper
    wood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X