• Thông dụng

    Động từ
    to hoard, to store up

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    accumulate
    store
    chỗ tích trữ thực phẩm
    consumables store
    to store up

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hoard
    hoarded cash
    hoarding
    nhu cầu tích trữ
    hoarding demand
    sự tích trữ lao động
    labour hoarding
    tích trữ tiền bạc
    hoarding of money
    đầu tích trữ
    hoarding and speculation
    store

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X