• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thin plate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bottom plate
    foundation panel
    foundation slab
    main foundation
    pattern
    platform
    underplate
    chip
    lamella
    laminar
    laminate
    tấm mỏng phản xạ
    reflective foil laminate
    lamination
    membrane panel
    plate
    bộ ly hợp tấm mỏng
    plate clutch
    kết cấu tấm mỏng
    folded plate structure
    liên kết tấm mỏng
    plate coupling
    xo tấm mỏng
    plate spring
    platelet
    raft
    shell-slab
    shingle
    slab
    kết cấu tấm mỏng
    thin-slab
    kết cấu tấm mỏng
    thin-slab construction
    thin plate
    tile-board

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    flake

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X