• Thông dụng

    Tính từ.
    jammed, blocked.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    blockage
    hiệu ứng tắc nghẽn
    blockage effects
    phần tử (làm) tắc nghẽn
    blockage element
    blocking
    hệ số tắc nghẽn địa hình
    terrain blocking factor
    sự tắc nghẽn bên ngoài
    external blocking

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    holdup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X