• Thông dụng

    Tính từ
    quadrilateral
    Danh từ
    quadrangle

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetic screen

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quadrangular
    lăng trụ tứ giác
    quadrangular prism
    quadrilateral
    cạnh đối của một tứ giác
    opposite sides of a quadrilateral
    mạng lưới tứ giác
    quadrilateral mesh
    tứ giác ghềnh
    skew quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    beret-angular quadrilateral
    tứ giác hai góc vuông
    birectangular quadrilateral
    tứ giác hoàn toàn
    complete quadrilateral
    tetragonal
    hệ tứ giác
    tetragonal system
    hệ tứ giác (tinh thể)
    tetragonal system

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    self-awareness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X