• Thông dụng

    Động từ
    to explore

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    exploration
    dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái đất
    Earth Exploration-Satellite Service (EESS)
    môđun thám hiểm mặt trăng
    lunar exploration module
    thám hiểm (không gian) trụ
    space-exploration
    explorative, exploratory
    exploratory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X