• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    plain-carbon steel

    Giải thích VN: Thép không chứa thành phần nào khác ngoài carbon. Giống WROUGHT CARBON [[STEEL. ]]

    Giải thích EN: A steel that contains no alloying elements other than carbon. Also, WROUGHT CARBON STEEL.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    carbon steel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X