• Thông dụng

    Tính từ
    passive

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    inaction
    liabilities
    năng động thụ động
    assets and liabilities
    passive (a-no)
    slave
    ăng ten thụ động
    slave antenna
    bộ nhớ thụ động
    slave cache
    bộ nhớ thụ động
    slave memory
    bộ nhớ trong thụ động
    slave store
    bộ xử thụ động
    slave processor
    cache thụ động
    slave cache
    cache thụ động
    slave store
    hệ chủ động-thụ động
    master-slave system
    máy tính thụ động
    slave computer
    rơle thụ động
    slave relay
    tay máy chủ động-thụ động
    master-slave manipulator
    trạm thụ động
    slave station
    VCR thụ động
    slave VCR
    đồng hồ thụ động
    slave clock

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X