• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    paint

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    colors
    colour
    colourant
    paint

    Giải thích VN: Chất nhuộm màu sử dụng trong các hỗn hợp [[màu. ]]

    Giải thích EN: The pigment used in coloring mixture. .

    thuốc màu mica
    mica paint
    thuốc màu nền
    priming paint
    thuốc mẫu phác thảo
    hiding paint
    tincture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X