• Thông dụng

    Động từ

    to reveal, to unveil, to let out
    tiết lộ một mật
    to unveil a secret


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    divulge
    reveal
    UnCover

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    disclosure
    nguyên tắc tiết lộ công khai
    disclosure principle
    nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
    principle of full disclosure
    sự không tiết lộ
    non disclosure
    sự tiết lộ tự nguyện
    voluntary disclosure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X