• Thông dụng

    Động từ
    to creep, to crawl

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    creep
    chống trườn
    creep-resisting
    sự trườn lùi (cán thép)
    backward creep
    sự trườn ray
    creep of rails
    sự trườn tiến (cán thép)
    forward creep

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    crawl
    đi lẻn, , trườn
    slide to move smoothly along a plane coast, crawl , creep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X