• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    call office
    trạm điện thoại công cộng
    public-call office
    call station
    exchange
    trạm điện thoại băng rộng
    BEX (broadbandexchange)
    trạm điện thoại quan
    office telephone exchange
    trạm điện thoại nhánh
    branch exchange
    trạm điện thoại thuê bao
    office telephone exchange
    trạm điện thoại trải rộng
    broadband exchange (BEX)
    trạm điện thoại tự động
    automatic exchange
    trạm điện thoại tự động công cộng
    CAX (communityautomatic exchange)
    trạm điện thoại vùng
    area exchange
    office
    trạm điện thoại quan
    office telephone exchange
    trạm điện thoại công cộng
    public-call office
    trạm điện thoại liên tỉnh
    toll office
    trạm điện thoại thuê bao
    office telephone exchange
    trạm điện thoại trung tâm
    central office
    trạm điện thoại tự động
    dial central office
    telephone box

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X