-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
exchange
- trạm điện thoại băng rộng
- BEX (broadbandexchange)
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại nhánh
- branch exchange
- trạm điện thoại thuê bao
- office telephone exchange
- trạm điện thoại trải rộng
- broadband exchange (BEX)
- trạm điện thoại tự động
- automatic exchange
- trạm điện thoại tự động công cộng
- CAX (communityautomatic exchange)
- trạm điện thoại vùng
- area exchange
telephone box
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ