-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
charter
- bên thuê tàu theo chuyến
- voyage charter-party
- chuyến bay thuê bao
- charter flight
- giá hợp đồng thuê ngoài
- charter rate
- hợp đồng thuê bao
- charter contract
- hợp đồng thuê bao tàu
- lump-sum charter
- hợp đồng thuê cả phí
- gross charter
- hợp đồng thuê chuyến
- voyage charter
- hợp đồng thuê máy bay
- aircraft charter agreement
- hợp đồng thuê tải đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu
- charter party
- hợp đồng thuê tàu (phi cơ hoặc xe)
- charter party
- hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày)
- daily charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chuyển
- voyage charter-party
- hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- single voyage charter
- hợp đồng thuê tàu cũ
- old charter
- hợp đồng thuê tàu mới
- new charter
- hợp đồng thuê tàu ngỏ
- open charter
- hợp đồng thuê tàu tiêu chuẩn
- type charter party
- hợp đồng thuê tàu tịnh
- net charter
- hợp đồng thuê tàu toàn bộ
- whole cargo charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- bare boat charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- demise charter
- hợp đồng thuê tàu trơn
- provisioned charter
- hợp đồng thuê tàu đến bến
- berth charter
- hợp đồng thuê tàu đến cảng
- port charter
- hợp đồng thuê tàu đi và về
- round charter
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter
- hợp đồng thuê tàu định hạn
- time charter-party
- hợp đồng thuê tàu định hạn,
- time charter-party
- hợp đồng tiêu chuẩn thuê tàu tạp hóa
- Uniform General Charter
- nghiệp vụ thuê tàu
- charter business
- người thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu theo chuyến
- voyage charter-party
- phí vận chuyển đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê tàu
- charter freight
- sự thuê chở một phần
- part cargo charter
- sự thuê tàu chuyến
- voyage charter
- sự thuê tàu chuyến một
- single voyage charter
- sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ
- berth charter
- sự thuê tàu trơn
- hull charter
- sự thuê tàu định hạn
- time charter
- sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi)
- single voyage charter
- tàu chở thuê bao
- charter boat
- tàu thuê bao
- charter boat
- tàu thuê định kỳ
- time charter vessel
- thuê bao
- charter hire
- thuê bao ngân hàng
- bank charter
- thuê bao tàu theo giờ
- time charter
- thuê bao độc lập
- independent charter
- thuê tàu cả phí
- gross charter
- thuê tàu ngày
- per day charter
- thuê tàu tịnh
- net charter
- thuê tàu trơn
- demise charter
- thuê tàu trơn
- hull charter
- thuê tàu trọng tải
- deadweight charter
- thuê tàu đi và về, khứ hồi
- return voyage charter
- thuê tàu định hạn
- time charter
- tiền thuê
- charter money
- tiêu chuẩn thuê tàu
- charter base
- vận chuyển đường không bằng máy bay thuê bao
- air charter movement
- vận phí thuê tàu
- charter freight
- vận đơn tàu thuê (vận đơn theo hợp đồng thuê tàu)
- charter party bill of lading
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- charter party bill of lading
- vận đơn theo hợp đồng thuê tàu
- charter-party B/L
- việc thuê bao tàu
- lump-sum charter
- việc thuê tàu từng chuyến liên tục
- consecutive voyage charter
- xe lửa thuê bao
- charter train
- điều kiện thuê tàu gộp cả phí
- gross charter
lease
- bán rồi thuê lại
- sale and lease back
- bán rồì thuê lại
- lease-back
- bảo hiểm cho thuê
- lease insurance
- bên thuê chịu (phí) sửa chữa
- repairing lease
- bên thuê chịu phí sửa chữa
- repairing lease
- chế độ thuê mua
- lease purchase
- cho thuê
- let on lease
- cho thuê cấp vốn
- finance lease
- cho thuê lại
- derivative lease
- cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê lại
- under lease
- cho thuê mộc
- gross lease
- cho thuê thô
- gross lease
- cho thuê thứ cấp
- sublease (sub-lease)
- cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- cho thuê vốn
- finance lease
- giá thuê
- price of a lease
- hợp đồng (cho) thuê nhà
- house lease
- hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa
- repairing lease
- hợp đồng chính chủ cho thuê
- head-lease
- hợp đồng cho thuê chính
- head lease
- hợp đồng cho thuê có vốn vay
- leveraged lease
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- building lease
- hợp đồng cho thuê dài hạn
- long lease
- hợp đồng cho thuê lâu dài
- ninety-nine-year lease
- hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế
- tax-oriented lease
- hợp đồng cho thuê ròng
- net lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- farming lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- ground lease
- hợp đồng cho thuê tài chính
- financial lease
- hợp đồng chưa thuê quá hạn
- unexpired lease
- hợp đồng thuê
- contract of lease
- hợp đồng thuê bao trọn
- wet lease
- hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ
- occupational lease
- hợp đồng thuê chưa quá hạn
- unexpired lease
- hợp đồng thuê có thể hủy bỏ
- cancelable lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê gốc
- master lease
- hợp đồng thuê gộp
- gross lease
- hợp đồng thuê không thể hủy bỏ
- non-cancelable lease
- hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn)
- concurrent lease
- hợp đồng thuê môi giới
- brokerage lease
- hợp đồng thuê mua
- lease-purchase agreement
- hợp đồng thuê mướn
- lease agreement
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- hợp đồng thuê ngỏ
- open-end lease
- hợp đồng thuê tịnh
- net lease
- hợp đồng thuê trả tiền theo kỳ
- flat lease
- hợp đồng thuê ướt
- wet lease
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê xe trơn
- dry lease
- hợp đồng thuê đúng tiêu chuẩn
- true lease
- ngày khởi đầu thuê
- inception of lease
- nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
- buy-build-sell-lease transaction
- người môi giới cho thuê
- lease broker
- người thuê chịu chi phí sửa chữa
- full repairing lease
- người thuê chịu chi phí đầy đủ
- full repairing lease
- phí thuê mướn
- lease charges
- phí thuê nhà
- house lease
- phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ
- abandoned lease cost
- quyền thuê
- right of lease
- quyền thuê (bất động sản)
- lease renewal right
- quyền thuê mỏ
- mining lease
- quyền thuê suốt đời
- perpetual lease
- quyền thuê tiếp
- lease renewal right
- sự bãi bỏ hợp đồng thuê
- surrender of lease
- sự bãi bỏ đồng thuế
- surrender of lease
- sự cho thuê chính
- head lease
- sự cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- sự cho thuê lâu dài
- emphyteutic lease
- sự cho thuê quốc tế
- international lease
- sự cho thuê tài chính
- finance lease
- sự cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê vốn
- lease financing
- sự chuyển nhượng hợp đồng thuê mướn
- assignment of lease
- sự hết hạn hợp đồng thuê
- expiration of a lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by lease
- sự mãn hạn hợp đồng cho thuê
- determination of a lease
- sự nhượng thuê
- lease-back
- sự tái tục một hợp đồng cho thuê
- renewal of a lease
- sự thuê dài hạn
- long lease
- sự thuê doanh nghiệp
- operating lease
- sự thuê khai thác
- operating lease
- sự thuê khu khai thác dầu và hơi thiên nhiên
- oil and gas lease
- sự thuê lại
- derivative lease
- sự thuê lại (tài sản đã bán)
- lease-back
- sự thuê mướn trực tiếp
- straight lease
- sự thuê ngắn hạn một tài sản như xe hơi, máy móc
- operating lease
- sự thuê nhà ở
- house lease
- sự thuê tiền trên tiền
- money-over-money lease
- sự thuê trọn bộ tàu/thuyền
- wet lease
- sự thuê vận hành
- operating lease
- sự thuê vay
- lend-lease
- sự thuê vốn
- capital lease
- tài sản thuê
- lease hold property
- tái tục một hợp đồng cho thuê
- renew a lease
- thời gian cho thuê
- duration of a lease
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn thuê
- lease term
- thời hạn thuê
- term of a lease
- thuê dài hạn
- loan lease
- thuê khai thác
- operating lease
- thuê lại (một căn hộ)
- sublease (sub-lease)
- thuê mướn
- hold on (a) lease (to...)
- thuê mướn
- hold on lease
- thuê mướn
- take on lease (afarm)
- thuê ngắn hạn
- short lease
- thuê tài chính trực tiếp
- direct financial lease
- thuê theo hợp đồng
- to take a lease
- thuê vận hành
- operating lease
- thuê vốn
- capital lease
- tiền cọc thuê
- premium for lease
- tiền hoa hồng thuê nhà
- lease renewal
- tiền thuê đất
- lease rent
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total lease obligation
- việc cho thuê lại
- sub-lease
- đạo luật thuê vay
- Lend-lease Act
tenant
- bảo đảm cho người thuê nhà
- security for a tenant
- người cùng thuê
- co-tenant
- người ở cùng thuê
- joint tenant
- người thuê chiếm hữu nhà cửa
- sitting tenant
- người thuê cho từng năm
- tenant for year to year
- người thuê chung
- joint tenant
- người thuê lại
- sub-tenant
- người thuê mặc nhiên
- tenant at sufferance
- người thuê nhà lưu cư
- tenant at sufferance
- người thuê suốt đời
- tenant for life
- người thuê theo số năm
- tenant for years
- người thuê tùy ý
- tenant at will
- người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)
- tenant at will
- quyền lợi của người thuê
- tenant-right
- quyền lợi người thuê
- tenant right
- quyền thuê đất
- tenant right
dues
- bên chủ tàu trả thuế
- steamer pays dues
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- thuế bến
- dock dues
- thuế bến tàu
- pier dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế hải đăng
- light dues
- thuế hàng vận
- navigation dues
- thuế kênh
- canal dues
- thuế neo tàu
- anchorage dues
- thuế phao
- buoy dues
- thuế quan trong nước
- inland customs dues
- thuế tàu
- tonnage dues
- thuế thương bạc
- anchorage dues
- thuế trọng tải
- tonnage dues
- thuế vào cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- tonnage dues
- thuế đèn biển
- light dues
- thuế đường sông
- river dues
duty
- bảng thuế xuất khẩu
- table of export duty
- bảo hiểm quan thuế
- duty insurance
- bên chủ tàu trả thuế
- steamer pays duty
- biên lai nộp thuế
- duty receipt
- chế độ miễn thuế
- duty-free system
- CIF dỡ hàng đã nộp thuế
- duty paid CIF landed
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- duty-free shop
- dỡ hàng đã nộp thuế
- CiF landed, duty paid CiF
- giá chưa tính thuế
- duty-free price
- giá CiF cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan
- ex quay duty paid
- giá gồm thuế
- duty-paid price
- giá hàng trong đó đã tính cả thuế nhập khẩu
- duty-paid price
- giá hàng đã trả thuế
- aggregate duty paid
- giá trị đã trả thuế
- duty-paid value
- giá đã trả thuế
- duty-paid price
- giá đã trả thuế
- price duty paid
- giá đã trả thuế quan
- aggregate at duty paid
- giá đánh thuế
- duty assessment
- giá đến bờ cộng thuế hải quan
- cost, insurance, freight, duty paid
- giảm miễn thuế
- relief from duty
- giảm thuế quan
- reduction of duty
- giao hàng sau khi trả thuế tại điểm đến chỉ định
- delivered duty paid
- giao tại cầu cảng (đã nộp thuế)
- delivered ex quay (dutypaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- DDU (deliveredduty unpaid)
- giao tại đích chưa nộp thuế
- delivered duty unpaid
- giao tại đích đã nộp thuế
- DDP (deliveredduty paid)
- giao tại đích đã nộp thuế
- delivered duty paid
- giấy (ghi tiền) nộp thuế
- duty memo
- giấy chứng miễn thuế
- duty-free certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- duty-paid certificate
- giấy chứng đã nộp thuế
- duty certificate
- giấy miễn thuế
- duty-free slip
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- removal permit (ofduty-paid goods)
- hạ thấp mức thuế
- lower the duty
- hạn ngạch thuế quan
- duty quota
- hàng khai thuế
- declared goods for duty
- hàng miễn thuế
- duty-free articles
- hàng miễn thuế
- duty-free goods
- hàng nhập khẩu miễn thuế
- duty-free imports
- hàng đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid goods
- hàng đã trả thuế quan
- goods duty paid
- hoàn lại thuế quan
- duty drawback
- hợp đồng đã trả thuế
- duty-paid contract
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- conditional duty-free importation
- nộp thuế
- payment of duty
- phải chịu thuế con niên
- liable to stamp duty
- phải tính thuế
- chargeable with a duty
- phải trả thuế quan
- liable to customs duty
- phải trả thuế quan
- subject to customs duty
- phải đóng thuế con niêm
- subject to stamp duty
- quy định thuế tem
- compliance for stamp duty
- quy định thuế tem
- composition for stamp duty
- sự bán hàng đã nộp thuế
- duty-paid sale
- sự hoàn lại thuế
- duty drawback
- sự miễn thuế
- duty exemption
- sự miễn thuế
- exemption from duty
- sự miễn thuế quan
- exemption from custom duty
- sự nhập khẩu (được) miễn thuế
- duty-free importation
- sự ưu đãi miễn thuế
- duty-free treatment
- sự đánh giá quan thuế
- duty assessment
- sự đặt mua tem thuế
- composition for stamp duty
- thuế (quan) ba tầng
- treble duty
- thuế (quan) tài chính
- revenue duty
- thuế bổ sung
- extra duty
- thuế bù trừ
- compensation duty
- thuế bù trừ
- compensatory duty
- thuế bù trừ
- countervailing duty
- thuế chỉ số (giá hàng)
- coefficient duty
- thuế chống bán phá giá
- antidumping duty
- thuế chống bán phá giá
- countervailing duty
- thuế chống bán phá giá
- dumping duty
- thuế chống trợ cấp
- matching duty
- thuế chuyển nhượng
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế chuyển nhượng
- transfer duty
- thuế chuyển nhượng (chứng khoán)
- transfer duty
- thuế con niêm
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế di sản
- estate duty
- thuế di sản
- legacy duty
- thuế di sản
- probate duty
- thuế hải quan
- customs duty
- thuế hải quan
- customs duty (customsduties)
- thuế hàng hóa
- excise duty
- thuế hàng hóa
- excite duty
- thuế hàng hóa nhập khẩu
- duty on imported goods
- thuế hối đoái bổ sung
- supplemental exchange duty
- thuế lựa chọn (tính theo số lượng hay theo giá trị)
- alternative duty
- thuế ngăn cản nhập khẩu
- prohibitive duty
- thuế ngoại hối bổ sung
- exchange supplementary duty
- thuế nhập (hàng) tơ lụa
- duty on silk
- thuế nhập khẩu
- entrance duty
- thuế nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bổ sung
- post-entry duty
- thuế nông nghiệp
- agricultural duty
- thuế phân biệt
- differential duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng
- undervaluation duty
- thuế phạt vì khai thấp giá hàng (thuế báo thấp giá hàng)
- underevaluation duty
- thuế quá cảnh
- transit duty
- thuế quan
- customs duty
- thuế quan
- customs duty (customsduties)
- thuế quan
- import duty
- thuế quan
- tariff duty
- thuế quan bảo hộ
- protective duty
- thuế quan bảo hộ công nghiệp cơ sở
- key industry duty
- thuế quan chống phá giá
- matching duty
- thuế quan chưa nộp
- duty unpaid
- thuế quan chuyển cảng
- transit duty
- thuế quan danh nghĩa
- nominal customs duty
- thuế quan duy trì
- preserving duty
- thuế quan không ưu đãi
- non-preferential duty
- thuế quan tài chánh
- revenue duty
- thuế quan theo mùa
- seasonal duty
- thuế quan tương đương
- equivalent duty
- thuế quan ưu đãi
- preferential duty
- thuế rượu
- spirits duty
- thuế sai biệt, thuế quan phân biệt
- discrimination duty
- thuế sang tên
- transfer duty
- thuế suất (quan thuế) khả biến
- sliding-scale duty
- thuế suất pháp định
- statutory rate of duty
- thuế suất thuế quan
- rate of duty
- thuế tăng trị
- duty on value added
- thuế tem
- stamp duty
- thuế tem phát hành cổ phiếu
- capital duty
- thuế theo lượng
- specific duty
- thuế thông hành
- transit duty
- thuế thừa kế
- successive duty
- thuế tiêu dùng
- consumption duty
- thuế trả đũa
- retaliatory duty
- thuế trước bạ
- stamp duty
- thuế trước bạ
- stamp duty (stamp-duty)
- thuế truyền hình
- television duty
- thuế xuất khẩu
- export duty
- thuế xuất khẩu bảo hộ
- protective export duty
- thuế xuất khẩu có tính bảo hộ
- protective export duty
- thuế đặc biệt
- extra duty
- tờ khai bổ túc thuế nhập khẩu
- post-entry duty
- tờ khai hàng miễn thuế hải quan
- entry for duty-free goods
- tờ khai miễn thuế quan
- duty-free entry
- tờ khai nhập khẩu hàng miễn thuế
- entry for duty-free goods
- tờ khai vào cảng miễn thuế
- duty-free entry
- tờ khai đã nộp thuế hải quan
- duty-paid entry
- trả thuế (quan) về .[[.]]. (một loại hàng)
- pay duty (to...)
- trường hợp phải nộp xong thuế
- subject to duty
- đã nộp thuế (hải quan)
- duty-paid
- đãi ngộ miễn thuế
- duty-free treatment
- đánh giá nộp thuế
- duty assessment
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
- đánh thuế hàng hóa
- impose a duty on goods
- điều khoản trả thuế gấp đôi
- double duty clause
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- duty-paid terms
- đóng thuế
- payment of duty
levy
- sự thu thuế
- tax levy
- thuế (bù trừ) nông sản
- levy on farm products
- thuế gia tăng giá trị tự nhiên
- betterment levy
- thuế hàng hóa xuất khẩu
- levy on goods exported
- thuế khả biến
- variable levy
- thuế nhập khẩu
- import levy
- thuế tài chính
- fiscal levy
- thuế trên vốn
- capital levy
- thuế vốn
- capital levy
- thuế đào tạo
- training levy
- đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu
- levy a duty on imported goods
taxation
- bậc thuế
- scale of taxation
- bản kê khai thuế
- taxation schedule
- biểu giá thuế
- scale of taxation
- biểu giá thuế, bậc thuế
- scale of taxation
- bình đẳng đóng thuế
- equality of taxation
- các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
- special taxation measures
- các khung thuế
- taxation brackets
- chế độ gán thuế
- imputation system of taxation
- chế độ thuế giảm dần
- regressive taxation
- chế độ thuế hợp nhất
- unitary taxation
- chế độ thuế kép quốc tế
- international double taxation
- chế độ thuế khóa
- taxation system
- chế độ thuế lũy tiến
- progressive taxation
- chế độ thuế nhiều tầng
- multiple taxation
- chế độ thuế suất zero
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế trực thu
- direct taxation
- chế độ thuế độc lập
- independent taxation
- chế độ thuế đơn nhất, thống nhất
- unitary taxation
- cục thuế
- taxation bureau
- cục thuế vụ
- taxation bureau
- diệp thuế
- taxation schedule
- dự trữ để đóng thuế
- reserve for taxation
- gánh nặng thuế khóa
- burden of taxation
- hàng miễn thuế
- goods exempt from taxation
- hệ thống thuế khóa
- taxation system
- hệ thống thuế trực thu
- direct taxation
- hiệp định tránh đánh thuế hai lần
- double taxation agreements
- hiệu quả kinh tế của thuế
- economic effects of taxation
- nguyên tắc thu thuế
- canons of taxation
- nguyên tắc đánh thuế bình đẳng
- equity taxation principle
- nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- những nguyên tắc định thuế
- principles of taxation
- phải chịu thuế
- subject to taxation
- phạm vi thu thuế
- incidence of taxation
- phương thức đánh thuế
- form of taxation
- phương thức đánh thuế
- method of taxation
- sở thuế
- taxation bureau
- sở thuế vụ
- taxation office
- sự thu thuế quá mức
- abuse of taxation
- sự trốn thuế
- evasion of taxation
- sự đánh thuế bổ sung
- supplementary taxation
- sự đánh thuế gián tiếp
- indirect taxation
- sự đánh thuế khoán
- presumptive taxation
- sự đánh thuế ngành chế tạo
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế những mặt hàng sản xuất
- manufacturing taxation
- sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
- separate taxation of a wife's earning
- sự đánh thuế sau
- deferred taxation
- sự đánh thuế tách riêng
- separate taxation
- sự đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- overseas income taxation
- sự đánh thuế trên vốn
- capital taxation
- sự đánh thuế từ nguồn
- source taxation
- sự đóng thuế lợi tức có được ở nước ngoài
- overseas-income taxation
- thuế công ty
- company taxation
- thuế lợi nhuận
- taxation of profit
- thuế lợi tức
- taxation of interest
- thuế lũy thoái
- regressive taxation
- thuế suất
- rate of taxation
- thuế theo khả năng thanh toán
- ability to pay taxation
- thuế theo tỷ lệ
- proportional taxation
- thuế tính theo năm
- yearly taxation
- thuế vụ
- taxation business
- thuế đánh từ bậc
- graduated taxation
- tiền phạt thuế
- taxation fine
- tiều thuế kỳ sau
- deferred share deferred taxation
- tính công bằng của thuế
- aquity of taxation
- tránh đánh thuế hai lần
- double taxation relief
- tránh đánh thuế trùng
- double taxation relief
- vật phẩm đánh thuế
- taxation article
- việc đánh thuế công ty
- company taxation
- việc đánh thuế trực tiếp
- direct taxation
- đánh thuế hai lần
- double taxation
- đánh thuế hai lần
- dual taxation
- đánh thuế lợi ích
- benefit taxation
- đánh thuế nhiều lần
- multiple taxation
- đánh thuế sau
- deferred taxation
- đánh thuế thu nhập ở nước ngoài
- oversea income taxation
- đánh thuế toàn bộ
- unitary taxation
- đánh thuế trùng
- double taxation
- đánh thuế từ nguồn
- taxation at the source
- đối tượng đánh thuế
- object of taxation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ