-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
station
- trạm đo (khảo sát)
- station (surveying)
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- station of geodetic survey network
- trạm đo nước
- water-gauging station
- trạm đo tam giác
- triangulation station
- trạm đo thủy văn
- gauge station
- trạm đo thủy văn
- gauging station
- trạm đo thủy văn
- hydrographic station
- trạm đo thủy văn
- stream flow measuring station
- trạm đỗ thuyền
- boat station
- trạm đo vẽ bàn đạc
- plane-table station
- trạm đo đạc và thu nhận
- receiver and measuring station
survey station
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ