• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    air-to-air resistance

    Giải thích VN: Trở kháng một bức tường gây ra ngăn không cho lửa lan [[rộng. ]]

    Giải thích EN: The resistance that a wall provides to the passage of heat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X