• Thông dụng

    Danh từ
    hitch
    Tính từ
    broken down

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blockage
    damage
    fault
    sự trục trặc kỹ thuật
    technical fault
    malfunction
    sự trục trặc
    malfunction (vs)
    sự trục trặc của máy
    machine malfunction
    trouble
    bị trục trặc (máy)
    get trouble
    không trục trặc
    no trouble round (NTF)
    không trục trặc
    NTF (notrouble found)
    trục trặc động
    engine trouble
    sự trục trặc động
    engine trouble
    wear-in failure

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    workout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X