• Thông dụng

    Danh từ
    retina

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    retina
    võng mạc lụa óng ánh
    shot-silk retina
    võng mạc phần mống mắt
    retina pars iridica
    võng mạc phần
    retina pars ceca
    võng mạc phần thị giác
    retina pars optica
    võng mạc đốm nhiều màu
    leopard retina

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X