• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    micropycnometer

    Giải thích VN: Một tỷ trọng kế dung lượng thay đôi từ 0.25 millilít đến 1.6 millilít độ chính xác đo lường trong khoảng [[1/10,000. ]]

    Giải thích EN: A pycnometer whose capacity ranges from 0.25 milliliter to 1.6 milliliters and whose weighing precision is within 1/10,000.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X