-
Boue; vase; fange; bourbe; limon
- Lội trong bùn
- patauger dans la boue
- Sà-lan mắc cạn trong bùn
- chaland échoué dans la vase
- Chân trong bùn
- les pieds dans la fange
- Bùn đầm lầy
- bourbe de marais
- đấm bùn sang ao
- verser du vide dans du creux
- đầy bùn
- boueux; vaseux; fangeux; bourbeux; limoneux
- liệu pháp bùn
- (y học) fangothérapie
- rẻ như bùn
- à vil prix
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ