• Boue; vase; fange; bourbe; limon
    Lội trong bùn
    patauger dans la boue
    Sà-lan mắc cạn trong bùn
    chaland échoué dans la vase
    Chân trong bùn
    les pieds dans la fange
    Bùn đầm lầy
    bourbe de marais
    đấm bùn sang ao
    verser du vide dans du creux
    đầy bùn
    boueux; vaseux; fangeux; bourbeux; limoneux
    liệu pháp bùn
    (y học) fangothérapie
    rẻ như bùn
    à vil prix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X