• Inattendu; inopiné; imprévu; inespéré
    Kết quả bất ngờ
    résultat inattendu
    Cái chết bất ngờ
    mort inopinée
    Thú vui bất ngờ
    plaisir imprévu
    Sự may mắn bất ngờ
    chance inespérée
    À limproviste; par surprise; inopinément
    Đến bất ngờ
    arriver à limproviste
    Tấn công bất ngờ
    attaquer par surprise
    Gặp nhau bất ngờ
    se rencontrer inopinément

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X