• Preuve; témoignage; témoin
    Bằng chứng không thể cãi được
    preuve irréfutable
    Bằng chứng sai
    faux témoignage
    Ngôi đền này một bằng chứng của nền nghệ thuật kiến trúc của ông cha ta
    ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos pères

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X