• Nombreux
    Tôi còn bộn việc
    j'ai encore de nombreuses occupations; je suis très occupé
    Pêle-mêle
    Hành để bộn ngoài sân
    les bagages sont laissés pêle-mêle dans la cour
    (tiếng địa phương) beaucoup
    bộn tiền
    avoir beaucoup d'argent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X