• Buisson; touffe
    Bụi gai
    buisson d'épines
    Bụi tre
    touffe de bambous
    Poussière; poussier
    Bụi đường
    poussière des chemins
    Bụi phóng xạ
    poussières radioactives
    Bụi rơm
    poussier de paille
    Poudreux
    Tuyết bụi
    neige poudreuse
    (ít dùng) deuil
    bụi
    être en deuil
    lạy ông tôi bụi này
    (tục ngữ) s'avouer coupable sans qu'on le demande
    phun thành bụi
    pulvériser
    quét bụi phủi bụi giũ bụi
    épousseter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X