• Như bừa (sens plus fort)
    Ăn nói bừa bãi
    parler sans réflexion
    Đồ đạc để bừa bãi
    des objets jetés en désordre
    Déréglé; dévergondé; débraillé; cascadeur
    Cuộc sống bừa bãi
    vie déréglée, vie dévergondée
    Cách ăn mặc bừa bãi
    tenue débraillée
    Vẻ bừa bãi
    air cascadeur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X