• Irrité; exaspéré
    Cái nhìn bực bội
    un regard irrité
    Ông ta bực bội đối với bài báo ấy
    il est exaspéré contre cet article de journal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X