• Capable; compétent; expert
    Chúng tôi cần một người kế toán biết việc
    nous avons besoin d'un comptable compétent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X