• (thực vật học) oenanthe de Java
    Canne
    Cần câu
    canne à pêche
    Manche
    Cần vi-ô-lông
    manche de violon
    Flèche
    Cần trục
    flèche de grue
    Trolley (de tramway...)
    Chalumeau de bambou (pour siroter de l'alcool)
    Rượu cần
    alcool à siroter avec un chalumeau de bambou
    Avoir besoin de; falloir; importer
    Cần ăn
    besoin de manger
    Cần đến ngay
    il faut venir immédiatement
    Cần biết đường đi
    il importe de conna†tre le chemin
    Demander; nécessiter
    Việc cần ba ngày
    le travail demande trois jours
    Việc cần trí thông minh
    travail qui nécessite de l'intelligence
    Nécessaire; indispensable
    Điều kiện cần đủ
    condition nécessaire et suffisante
    Cần cho đời sống
    indispensable à la vie
    Diligent; assidu
    Học trò vừa cần vừa ngoan
    élève à la fois assidu et sage
    cần
    qu'importe ; peu importe
    chỉ cần
    il suffit de ; il suffit que
    cần kiệm liêm chính
    diligence , économie , intégrité et droiture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X