• Exécuter
    Biểu diễn một bản nhạc
    exécuter un morceau de musique
    Biểu diễn một điệu múa
    exécuter une danse
    Représenter
    Biểu diễn một hiện tượng bằng đồ biểu
    représenter un phénomène par un graphique
    cuộc biểu diễn
    exécution; démonstration; spectacle
    Cuộc biểu diễn một nhạc kịch
    ��exécution d'un opéra
    Cuộc biểu diễn không quân
    ��démonstration aérienne
    đi xem biểu diễn
    aller au spectacle
    người biểu diễn
    exécutant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X