• Espacé; entrecoupé; intermittent
    Các cây cách quãng năm mét
    des arbres espacés de cinq mètres
    ánh sáng lập lòe cách quãng
    lumière intermittente

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X