• Équilibré
    Lực lượng cân bằng
    forces équilibrées
    Égal
    Phân chia cân bằng
    partage égal
    Équilibrer; contrebalancer
    Cân bằng ngân sách
    équilibrer le budget
    Quả cân này cân bằng quả cân kia
    ce poids contrebalance l'autre
    (vật lý học) équilibre
    Cân bằng bền
    équilibre stable
    Cân bằng không bền
    équilibre instable
    Cân bằng phiếm định
    équilibre idifférent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X