• Avertir; rappeler à l'ordre; admonester
    Cảnh cáo những học sinh kỉ luật
    rappeler à l'ordre les élèves indisciplinés
    Ông thẩm phán chỉ cảnh cáo kẻ bị can
    le juge s'est contenté d'admonester le prévenu
    lời cảnh cáo
    admonestation; avertissement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X