• Stérile; infécond; infertile
    Đất cằn cỗi
    terre infertile
    Cánh đồng cằn cỗi
    champ stérile; champ infécond
    Đầu óc cằn cỗi
    esprit infertile
    tưởng cằn cỗi
    pensée inféconde; pensée stérile
    Rabougri
    Cây cằn cỗi
    plante rabougrie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X