• Résidu; lie; dépôt; sédiment
    Cặn lắng xuống
    résidu qui se dépose
    Cặn rượu
    lie de vin
    Cặn nước tiểu
    sédiment urinaire
    cơm thừa canh cặn
    vie de laquais; vie d'esclave
    uống nước chừa cặn
    (tục ngữ) ne pas boire jusqu'à la lie; (nghĩa bóng) ne pas se montrer trop intransigeant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X