• Assurer; jurer de; protester de
    Cam đoan với ai điều
    assurer quelqu'un de quelque chose
    Không nên cam đoan về điều mình không chắc
    il ne faut pas jurer de ce dont on n'est pas s‰r
    đã cam đoan tội
    il a protesté de son innocence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X