• Solide ; ferme ; fort ; consistant
    Nhà chắc
    maison solide
    Thịt chắc
    chair ferme
    Vải chắc
    étoffe forte
    lẽ chắc
    argument consistant
    S‰r; certain; positif
    chắc không ?
    est-ce s‰r ?
    Điều đó chắc
    cela est certain
    Chưa chắc
    il n' y a rien de positif
    Être s‰r; être certain; s'assurer
    chắc đỗ
    il est certain de réussir
    Anh cứ chắc rằng tôi không quên anh đâu
    asurez-vous que je ne vous oublie pas
    Chắc vào tình bạn của ai
    s' assurer de l'amitié de quelqu' un
    Peut-être
    Anh không tin tôi chắc
    vous ne me croiriez pac peut-être

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X