• Élevé; sublime; noble; magnanime
    Tình cảm cao thượng
    sentiment élevé
    Tấm lòng cao thượng
    coeur noble
    Sự hi sinh cao thượng
    sublime sacrifice
    Cử chỉ cao thượng
    geste magnanime

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X