• (từ cũ, nghĩa cũ) princesse
    ông hoàng chúa
    prince et princesse
    Maire du palais
    Chúa Trịnh
    maires du palais de la famille Trinh
    (thông tục) épatant
    Về toán thì chúa lắm
    il est très épatant en mathématiques
    Dieu ; seigneur
    Cầu chúa
    prier Dieu
    chúa cha
    Dieu le père
    Chúa con
    Dieu le fils
    (thông tục) élégamment
    ăn mặc chúa
    s'habiller élégamment
    Trop; excessivement
    Thằng chúa bướng
    le gosse est excessivement entêté
    chúa thánh thần
    le Saint-Esprit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X