• Toucher; heurter; choquer
    Đô vật hai vai chạm đất
    lutteur qui touche le sol des deux épaules
    Đầu chạm tường
    la tête heurta contre le mur
    Rencontrer subitement
    Chạm quân địch
    rencontrer subitement l'armée ennemie
    Porter atteinte à
    Chạm đến danh dự của ai
    porter atteinte à l'honneur de quelqu'un
    Sculpter ; ciseler
    Chạm một pho tượng
    sculpter une statue
    Chạm một đồ nữ trang
    ciseler un bijou

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X