• Somnolent; en demi-sommeil
    Chập chờn cơn tỉnh cơn
    somnolente , elle est tantôt en réveil , tantôt en rêve
    Vacillant; tremblotant
    Ngọn lửa chập chờn
    la flamme vacillante
    ánh sáng chập chờn
    lumière tremblotante
    Instable
    Thời tiết chập chờn
    temps instable
    (y học) vigile; agrypnode
    Hôn chập chờn
    coma vigile ; coma agrypnode
    chập chà chập chờn
    redoublement ; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X